1, tôi vào trang web
2, tôi đã ở nhà
3, tôi đang ngồi sau song sắt
4, tôi đang ở nơi làm việc
5, tôi trở lại
6, tôi đang chờ đợi bạn
这些是基础知识,你必须得学会 Đây là trí thức cơ bản,bạn phải học biết
你买到回家的车票了吗 Bạn đã mua được vé xe về nhà chưa
你现在就打电话给她,问她一下 Bây giờ bạn gọi điện thoại cho chị ấy hỏi xem
你还没有告诉我你的邮箱呢 Bạn chưa nói cho tôi biết E-mail của bạn là gì đấy
我不爱她 Tôi không yêu cô ấy
你早上几点开始上班 Anh bắt đầu làm việc từ mấy giờ
你明天早上叫醒我 Sáng mai bạn gọi tôi dậy nhé
你有不知道的问题可以来问我 Bạn có gì muốn hỏi thì cứ đến tìm tôi
阿德回家了吗(指回老家河内) Anh Đức đã về nhà chưa (nhà ở Hà Nội)
太阳出来了 Mặt trời đã lên rồi
雨停了 Hết mưa rồi
我错过了这个好机会 Tôi đã bỏ lỡ cơ hội tốt này rồi
这些是我的网友帮我翻译的多亏他们的帮忙 Những này là bạn trên mạng phiên dịch giúp tôi Điều nhờ sự giúp đỡ của họ
开慢点(指开车) Đi chậm lại
你可以帮我买学越南语发音书吗 要有附光盘的那种 Bạn có thể mua giúp tôi sách để học phát âm tiếng Việt và có kèm theo đĩa có được không
关于称呼方面要根据和你说话的人而定。
1 越南语短语翻译,急~~在线等
Đã được làm việc trong ngành công nghiệp dịch vụ Tôi nghĩ rằng mỗi ngành công nghiệp cần được tôn trọng, trong ngành công nghiệp dịch vụ, một số giao tiếp với khách hàng là điều cần thiết Dịch vụ ngành công nghiệp là một giao dịch phức tạp hơn, nhưng đặc biệt để thực hiện nghiệp vụ của một người Tiến tới làm việc, miễn là có động cơ, chuyên làm việc vất vả, họ sẽ đạt được kết quả tốt Tôi biết có cần phải nâng cấp với hy vọng sử dụng lao động để cung cấp cho tôi một cơ hội, tôi sẽ cố gắng để tạo ra giá trị cho đơn vị。
2 请帮忙把以下越南语句子翻译成中文Theo dòng sự kiện 根据一系列的事件
Cô có thể mói đôi chút về quá trìh mình sáng tác các ca khúc? 你可以谈一下关于你创作歌曲的过程吗?
Bản kinh tân ước lâu đời nhất được đưa lên mạng 最古老的新约全书得以载上网络
Nhiều tranh cãi về ngôi đình bằng bạc lớn nhất Trung Quốc 许多关于中国最大的银制亭子的争议
Xổ số miền bắc 北部**
Giải đặc biệt 特等奖
Giải nhất 一等奖
Giải nhì 二等奖
Giải ba 三等奖
Tỷ giá hối đoái 汇率/兑换率
Lịch truyền hinh 电视节目单/电视节目预报
Văn hóa thế giới 世界文化
Sinh ngày 23/11/1992 1992年11月23日出生
Khẩu chiến
Sắp xếp lại “các khẩu pháo” 重新布置各门“炮火” ?
Inter công bố số áo
Nếu bạn chưa yêu, đừng nhắn tin 如果你还没恋爱不要发信息
Nếu bạn đang yêu ,hãy xem cẩm nang của” Bác Sỹ Hoa Đào”nhé 如果你正在恋爱中,那就看看“花花医生”(受许多女性喜爱的医生)锦囊手册
Hành tinh bóng đá 足球之星
Để ngăn bão gió cần phải có giải pháp quyết liệt 要阻止风暴就需要有彻底的解决方法
Yahoo!chấm dứt lục nội bộ
Trển lãm hồi cố Salvador Dali Ở Australia 展览会中有澳大利亚的Salvador Dali
5月20号、 七夕情人节 、214情人节纪念日要有惊喜。用各国语言表白是很浪漫很感动的表白。我整理了全世界各国语言表白的 句子 ,欢迎阅读!
表白的各国语言句子_全世界各国语言表白_各个国家语言的我爱你
英语:I love you
法语:Je t’aime,Je t’adore
德语:Ich liebe Dich
希腊语:S’agapo
犹太语:Ani ohev otach(male or famale), Ani ohevet otcha (male or famale)
匈牙利语:Szeretlek
芬兰语:Min rakastan sinua
比利时弗拉芒语:IK zie u graag
意大利语:ti amo,ti vogliobene
拉丁语:Te amo,Vos amo
波兰语:Kocham Cie,Ja cie kocham
葡萄牙语:Eu amo-te, Eu Te Amo
罗马尼亚语:Te iu besc,Te Ador
荷兰语:IK hou van jou
捷克语:Miluji te
丹麦语:Jeg elsker dig
保加利亚语:ahs te obicham
西班牙加泰罗尼亚语:T’estim
克罗地亚语:Volim te
孟加拉语:Ami tomay bhalobashi
缅甸语:chit pa de
柬埔寨语:Bong salang oun
菲律宾语:Mahal Kita,Iniibig Kita
印尼语:Saja kasih saudari
马来语:saya Cinta Mu, aku cinta pada mu
蒙古语:bi chamd hairtai
尼泊尔语:Ma tumilai maya garchu,Ma timilai man parauchu
波斯语:Tora dost daram
阿拉伯语:Ana Ahebak(to a male), Arabic Ana ahebek(to a female)
豪萨语:Ina sonki
泰语:Ch’an Rak Khun
乌尔都语:Mein tumhay pyar karti hun(woman to man),Mein tumhay pyar karta hun(man to woman)
越南语:Em ye’u anh(woman to man)
Anh ye’u em(man to woman)
俄语:Я люблю тебя, я тебя люблю
塞尔维亚语:Volim Te
斯洛文尼亚语:Ljubim te
西班牙语:Te amo, Te quiero
瑞典语:Jag lskar dig
土尔其语:Seni seviyorum
韩语:사랑해요
日语:爱してる
汉语:我爱你
用世界各地语言说爱你(图)
德语
丹麦语
波兰语
白俄罗斯语
英语
古英语
芬兰语
菲律宾语
法语
俄语
马其顿语
克罗地亚语
捷克语
最美丽的:汉语
朝鲜语
乌克兰语
威尔士语
泰语
日语
葡萄牙语
越南语
印尼语
意大利语
希腊语
西班牙语
欢迎分享,转载请注明来源:浪漫分享网
评论列表(0条)